Có 2 kết quả:
白雪皑皑 bái xuě ái ái ㄅㄞˊ ㄒㄩㄝˇ ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ • 白雪皚皚 bái xuě ái ái ㄅㄞˊ ㄒㄩㄝˇ ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ
bái xuě ái ái ㄅㄞˊ ㄒㄩㄝˇ ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brilliant white snow cover (esp. of distant peaks)
Bình luận 0
bái xuě ái ái ㄅㄞˊ ㄒㄩㄝˇ ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brilliant white snow cover (esp. of distant peaks)
Bình luận 0